Compare Species

Select two species for a detailed comparison.

  • Gỗ trăn Hoa Kỳ
  • Gỗ tần bì Hoa Kỳ
  • Gỗ dương lá rung Hoa Kỳ
  • Gỗ đoạn Hoa Kỳ
  • Gỗ dẻ gai Hoa Kỳ
  • Gỗ phong vàng Hoa Kỳ
  • Gỗ anh đào Hoa Kỳ
  • Gỗ Bạch Dương Hoa Kỳ
  • Gỗ du đỏ Hoa Kỳ
  • Gỗ sếu
  • Gỗ mại châu
  • Gỗ phong cứng Hoa Kỳ
  • Gỗ phong mềm Hoa Kỳ
  • Gỗ sồi đỏ Hoa Kỳ
  • Gỗ sồi trắng Hoa Kỳ
  • Gỗ hồ đào
  • Gỗ bạch đàn Hoa Kỳ
  • Gỗ de vàng Hoa Kỳ
  • Gỗ sung dâu Hoa Kỳ
  • Gỗ dương Hoa Kỳ
  • Gỗ óc chó Hoa Kỳ
  • Gỗ liễu
hoặc

Gỗ sồi đỏ Hoa Kỳ

American_red_oak_big

Forest Distribution

Cây gỗ sồi đỏ chỉ mọc tự nhiên và chủ yếu chỉ phát triển ở Bắc Mỹ, mặc dù cũng được trồng ở nơi khác. Cây gỗ này được phân bố rộng khắp hầu hết Miền Đông Hoa Kỳ trong các khu rừng cây gỗ cứng hỗn hợp. Những cây này rất cao. Có nhiều nhánh phụ, tất cả được phân loại là gỗ sồi đỏ, mọc từ vùng phía bắc đến phía nam; một số nhánh mọc cao trên núi và một số khác mọc trên vùng đất thấp tạo ra các đặc điểm khác nhau. Do đó, có những biến thể đáng kể ở loại gỗ sồi đỏ tùy thuộc vào vị trí địa lý, đặc biệt là ở những cây trồng ở phía bắc phát triển chậm hơn và cây trồng ở phía nam phát triển nhanh hơn. Gỗ sồi đỏ được coi là có là vật liệu bền vững cao phục vụ mục đích tiêu thụ trong nước và xuất khẩu và là nhóm loài cây lớn nhất với số lượng nhiều hơn so với gỗ sồi trắng. 

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu FIA cho thấy số lượng cây gỗ sồi đỏ là 2,62 tỷ m³, chiếm 18% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ sồi đỏ Hoa Kỳ là 60,6 triệu m³/năm trong khi số lượng khai thác là 31,9 triệu m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 28,7 triệu m³ mỗi năm. Mức tăng trưởng gỗ sồi đỏ Hoa Kỳ vượt quá hoặc cân bằng với mức khai thác ở tất cả các tiểu bang ngoại trừ Texas.

Material Availability

Gỗ sồi đỏ Hoa Kỳ được khai thác dưới dạng gỗ xẻ và gỗ veneer, có nhiều loại và kích cỡ khác nhau. Gỗ xẻ loại dày (10/4” & 12/4”) có thể được cung ứng theo khối lượng tương đối nhỏ từ các nhà cung cấp chuyên môn, nhưng được sản xuất trên phạm vi rộng trong ngành công nghiệp gỗ cứng từ 4/4” (25,4mm) đến 8/4” (52mm). Ở phía bắc, dát gỗ có xu hướng ít hơn do mùa tăng trưởng ngắn hơn so với ở phía nam nơi gỗ phát triển nhanh hơn có vân gỗ và kết cấu mở hơn. Gỗ sồi đỏ có thể được bán dựa trên trên cơ sở ‘phía bắc’ và ‘phía nam’, nhưng điều này có thể là sự đơn giản hóa quá mức những điểm khác biệt theo vị trí phát triển.

Wood Description

  • Nhìn chung, dát gỗ sồi đỏ có màu nâu nhạt và lõi gỗ thường, nhưng không phải lúc nào cũng có màu hồng nhạt đến nâu đỏ. Sự khác biệt về màu sắc giữa dát gỗ và lõi gỗ khá rõ ràng. Gỗ sồi đỏ thường có vân thẳng và kết cấu thô. 
  • Loại gỗ này có các tia tủy gỗ – đặc điểm của tất cả các cây gỗ sồi đích thực (Quercus) – ở gỗ sồi đỏ nhỏ hơn ở gỗ sồi trắng. Đây là loại gỗ xốp và dễ dàng nhận biết khi nhìn vào vân lõi gỗ, do đó không phù hợp để làm thùng rượu.

Mechanical Properties

Đặc tính của gỗ sồi đỏ Hoa Kỳ là độ bền vững tổng thể rất tốt so với trọng lượng. Loại gỗ này cứng và nặng có độ bền uốn ở mức trung bình, độ cứng và độ chịu nén cao. Gỗ có khả năng chịu uốn bằng hơi nước ở mức tuyệt vời. Với đặc tính độ cứng cao, bền vững khi khô và dễ hoàn thiện và nhuộm màu, đây là lựa chọn lý tưởng cho đồ nội thất và ván sàn.

To find out more about the mechanical properties of red oak read the full structural guide.

  • Quercus Rubra

    0.63

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    705 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    6.6%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    98.599 MPa

    Độ giòn của gỗ

    12,549 MPa

    Suất đàn hồi

    46.610 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    5,738 N

    Độ cứng
  • Quercus Falcatta

    0.68

    Specific Gravity (12% M.C.)

    753 kg/m³

    Average Weight (12% M.C.)

    N/A

    Average Volume Shrinkage (Green to 6% M.C.)

    75.156 MPa

    Modulus of Rupture

    10,274 MPa

    Modulus of Elasticity

    41.991 MPa

    Compressive strength (parallel to grain)

    4,715 N

    Hardness

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
oak_red_oiled
Un-oiled
oak_red_unoiled

Performance

Gỗ sồi đỏ dễ gia công trên máy, mang lại hiệu suất tốt khi đóng đinh và vặn vít, mặc dù có được khuyến nghị khoan sơ bộ. Gỗ du bám keo tốt, có thể nhuộm màu và đánh bóng để có lớp hoàn thiện rất tốt.  Là loại gỗ xốp, sồi đỏ có khả năng tiếp nhận tất cả các phương pháp gia công. Gỗ đạt độ khô tốt nhất một cách từ từ để giảm khả năng xuống cấp, nhưng có độ co rút cao và có thể dễ biến đổi hiệu suất trong điều kiện ẩm ướt. Loại gỗ này được đánh giá có khả năng chống sâu mọt lõi gỗ ở mức nhẹ nhưng dễ xử lý bảo quản ở mức trung bình. Điều này làm cho gỗ sồi đỏ trở thành lựa chọn thích hợp để được gia công nhiệt. 

Main Uses

Nhóm cây này được quản lý bền vững ở các khu rừng tự nhiên ở Bắc Mỹ, có các thông tin xác nhận môi trường tuyệt vời, là một loài cây có vai trò quan trọng trong nhiều thị trường xuất khẩu. Mục đích sử dụng chính của loài cây này là làm đồ nội thất, sàn, cửa ra vào, đồ gỗ kiến trúc, phào chỉ và tủ bếp. Loại gỗ này cũng được sử dụng trong một số ứng dụng thi công xây dựng.

Phào chỉ
Lót sàn
Đồ nội thất
Cửa ra vào
Tủ
American_red_oak_small

Gỗ trăn Hoa Kỳ

alder_red_big

Forest Distribution

Cây gỗ trăn Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ ở Tây Bắc Thái Bình Dương dưới công tác quản lý rừng bền vững. Gỗ trăn có thời gian luân chuyển tương đối ngắn, thời gian khai thác ngắn hơn hầu hết các loại gỗ cứng khác.

Material Availability

  • Gỗ trăn được phân loại bằng cách sử dụng Quy Tắc NHLA Gỗ Trăn Đỏ Bờ Đông được công bố trong ấn phẩm “Quy Tắc NHLA về Đo Lường và Kiểm Tra Gỗ Cứng và Gỗ Hoàng Đàn”. Các điểm phân loại chính bao gồm phân loại từ mặt tốt hơn thay vì mặt kém như trong Quy Tắc Tiêu Chuẩn Phân Loại NHLA; mắt nhỏ đầy được xem là đặc tính và không phải khuyết tật. Các loại cơ bản bao gồm Chất lượng cao (loại Lựa Chọn và Tốt Hơn), loại Tủ (Phổ biến Số 1) và Khung (Phổ biến Số 2) tương tự như cách dùng đối với các loại tiêu chuẩn NHLA.
  • Gỗ trăn Hoa Kỳ được khai thác dưới dạng gỗ xẻ sấy khô bằng lò và thường được bán dựa theo một loạt các quy tắc phân loại độc đáo. Đối với các loại không được liệt kê trong Quy Tắc NHLA, khuyến nghị tham khảo ý kiến với các nhà cung cấp.
  • Gỗ xẻ có thể được bán dưới dạng gỗ xẻ thô hoặc gỗ xẻ bào bề mặt theo kích thước khác nhau. Gỗ trăn có nguồn cung hạn chế như gỗ veneer.

Wood Description

Alder gần như có màu trắng khi mới khai thác, nhưng nhanh chóng đổi màu khi tiếp xúc với không khí, biến thành màu nâu nhạt có tông màu vàng hoặc hơi đỏ. Không nhìn thấy sự khác biệt rõ ràng giữa gỗ dát và lõi gỗ, mặc dù lõi gỗ chỉ được hình thành ở những cây già hoặc trưởng thành. Gỗ trăn có vân gỗ khá thẳng, có đặc điểm phần nào giống như gỗ anh đào, có kết cấu đồng đều.

Mechanical Properties

Gỗ trăn có mật độ trung bình, nhưng tương đối mềm. Gỗ trăn có độ bền uốn thấp, chống va đập và có độ cứng. Loại gỗ này dễ dàng gia công tiện và có thể đánh bóng và nhuộm màu tạo thành lớp hoàn thiện tuyệt vời.

  • 0.41

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    449 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    10.10%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    67.571 MPa

    Độ giòn của gỗ

    9,515 MPa

    Suất đàn hồi

    40.129 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    2,624 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
alder_red_oiled
Un-oiled
alder_red_unoiled

Performance

  • Máy khai thác gỗ trăn dễ dàng và phù hợp để lập kế hoạch, khoan, khoan lỗ, chạm khắc, phào chỉ, đóng đinh, bắt vít và dán, tạo độ phù hợp cao cho đồ nội thất và đồ gỗ.

     
  • Loại gỗ này không có khả năng chống sâu mọt lõi gỗ nhưng có thể được xử lý bảo quản.

Main Uses

  • Loại gỗ cứng sản lượng cao từ vùng Tây Bắc Thái Bình Dương, kèm theo các thông tin môi trường tuyệt vời, được ứng dụng cho đồ nội thất, tủ bếp và đồ gỗ. Loại gỗ này cũng được sử dụng làm cửa ra vào và lót ván.
  • Họa tiết vân gỗ và màu sắc của gỗ trăn khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp thay thế cho gỗ anh đào.
Đồ nội thất
Cửa ra vào
lót ván
Tủ
american_red_alder_small

Gỗ tần bì Hoa Kỳ

American_ash_big

Forest Distribution

Cây gỗ tần bì Hoa Kỳ mọc phổ biến khắp khu vực Miền Đông Hoa Kỳ trong các khu rừng gỗ cứng hỗn hợp, từ phía bắc Tiểu Bang New York đến các Tiểu Bang Miền Nam dọc theo Vịnh Mexico, và mọi khu vực ở giữa hai miền. Cây gỗ tần bì Hoa Kỳ mọc trên núi cao và mọc thấp trên đồng bằng và các khu vực ven biển tạo ra tính đa dạng về đặc điểm gỗ. Với độ phân bố rộng rãi như vậy nên xét về vĩ độ, điều kiện khí hậu và đất đai, có những biến thể đáng kể ở loại gỗ tần bì tùy thuộc vào vị trí địa lý, đặc biệt là ở những cây trồng ở phía bắc phát triển chậm hơn và cây trồng ở phía nam phát triển nhanh hơn. Ngoài ra còn có các loài phụ thêm vào giống cây gỗ này. Mặc dù có một số mối đe dọa về lâu dài bởi sâu bệnh và dịch bệnh đối với trữ lượng gỗ tần bì nhưng loại gỗ này vẫn mang lại sản lượng cao.

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu Phân Tích Kiểm Lâm (FIA) cho thấy số lượng cây gỗ đứng tần bì Hoa Kỳ là 671 triệu m3, chiếm 5,1% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ tần bì Hoa Kỳ là 12,1 triệu m3/năm trong khi số lượng khai thác là 6,1 triệu m3 mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 6 triệu m3 mỗi năm. Dữ liệu kiểm kê năm 2014 cho thấy rằng số lượng cây trồng gỗ tần bì Hoa Kỳ vượt quá số lượng khai thác ở tất cả các tiểu bang là nguồn cung cấp lớn, ngoại trừ Michigan và Ohio, hai tiểu bang này chịu ảnh hưởng của Sâu Đục Thân Cây Tần Bì (EAB). Tỷ lệ cây gỗ tần bì chết và bị chặt bỏ dự kiến sẽ tăng trong thời gian tới, có khả năng vượt số lượng cây trồng ở một số tiểu bang, do sự phá hoại của EAB.

Material Availability

  • Gỗ tần bì Hoa Kỳ được khai thác dưới dạng gỗ xẻ và gỗ veneer, có nhiều loại và kích cỡ khác nhau. Ở phía bắc, dát gỗ có xu hướng ít hơn do mùa tăng trưởng ngắn hơn so với ở phía nam nơi gỗ phát triển nhanh hơn có vân gỗ và kết cấu mở hơn. Gỗ tần bì có thể được bán theo màu sắc và sẵn sàng xuất khẩu trên diện rộng. Gỗ tần bì là loại gỗ cứng Hoa Kỳ thứ 4 được xuất khẩu ra toàn thế giới theo khối lượng vào năm 2015.

     
  • Gỗ xẻ tần bì có nhiều cấp độ từ 4/4” (1” hoặc 25,4mm) đến 8/4” (2” hoặc 52mm) mặc dù có thể tìm nguồn cung ứng số lượng 10/4” (2.5” hoặc 63mm) và 12/4” (3’ hoặc 75mm) giới hạn.

Wood Description

  • Nhìn chung, gỗ tần bì là một loại gỗ có màu sáng, dát gỗ chuyển từ màu trắng sang màu vàng và lõi gỗ chuyển từ màu sáng sang màu nâu sẫm, đôi khi có những vết sọc màu sáng hơn. Sự khác biệt về màu sắc giữa lớp dát gỗ bên ngoài sáng màu và lớp lõi gỗ bên trong, màu tối hơn, thậm chí lõi gỗ có màu nâu khá khác biệt. Gỗ tần bì thường có vân gỗ thẳng với kết cấu thô đồng đều. Hình dạng của gỗ tần bì có màu vân gỗ tương phản mạnh ở giai đoạn tăng trưởng kết cấu mềm vào mùa hè và vòng tăng trưởng kết cấu cứng vào mùa đông. Hai giai đoạn tăng trưởng này không giống nhau về hình thức.
  • Các vệt màu nâu nhạt, hoặc các vệt khoáng, đôi khi được gọi là ‘vệt loang’, thường có trong gỗ tần bì và được coi là một đặc tính tự nhiên, mà không phải là khiếm khuyết theo Quy Tắc Phân Loại NHLA. Chúng không làm suy yếu tình trạng nguyên vẹn của gỗ.

Mechanical Properties

Các vệt màu nâu nhạt, hoặc các vệt khoáng, đôi khi được gọi là ‘vệt loang’, thường có trong gỗ tần bì và được coi là một đặc tính tự nhiên, mà không phải là khiếm khuyết theo Quy Tắc Phân Loại NHLA. Chúng không làm suy yếu tình trạng nguyên vẹn của gỗ.

To find out more about the mechanical properties of ash read the full structural guide.

  • 0.6

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    673 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    10.70%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    103.425 MPa

    Độ giòn của gỗ

    11,977 MPa

    Suất đàn hồi

    51.092 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    5,871 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
ash_oiled
Un-oiled
Ash_unoiled_03.jpg

Performance

Gỗ tần bì dễ gia công trên máy, tạo hiệu quả tốt khi đóng đinh, vặn ốc vít, dán keo và có thể nhuộm màu và đánh bóng để tạo lớp hoàn thiện rất tốt. Gỗ tần bì nhuộm màu đen trải qua một số chu kỳ rập khuôn thành công khi chế tác đồ nội thất. Gỗ khô khá dễ dàng và có độ xuống cấp ở mức tối thiểu. Với độ ổn định tốt, không có nhiều chuyển dịch về hiệu suất. Gỗ veneer tần bì cán mỏng tốt phù hợp với lót ván sàn. Gỗ tần bì không có khả năng chống sâu mục trong gỗ cứng và lõi gỗ có thể chịu bước xử lý bảo quản, nhưng dát gỗ có thể thấm nước. Điều này làm cho gỗ tần bì trở thành lựa chọn rất thích hợp để được gia công nhiệt, đã được chứng minh thông qua tình hình sử dụng rộng rãi cho lót sàn, ốp, bề mặt làm việc và đồ nội thất sân vườn.

Main Uses

Loài gỗ được quản lý bền vững ở các khu rừng tự nhiên của Bắc Mỹ, kèm theo thông tin môi trường tuyệt vời, được các nhà thiết kế, kiến trúc sư, người dùng chuyên gia và người tiêu dùng trên khắp thế giới ưa chuộng. Mục đích sử dụng chính của loại gỗ này dành cho đồ nội thất, lót ván sàn, làm cửa, đồ gỗ có kiến trúc và phào chỉ, tủ bếp, dụng cụ và tay cầm/cán/quai dụng cụ thể thao.

Phào chỉ
Lót sàn
Đồ nội thất
Cửa ra vào
American_ash_small

Gỗ dương lá rung Hoa Kỳ

American_aspen_big

Forest Distribution

Cây gỗ dương lá rung Hoa Kỳ mọc theo các cụm rừng có mật độ dày đặc dễ phát triển bền vững nhưng ít quan trọng về mặt thương mại hơn một số loại cây gỗ cứng khác của Hoa Kỳ. Các cây có thể phát triển tới độ cao 120ft (48m) và 4ft (1,2m) theo đường kính. Do tính đổi gen nên thân cây có thể hơi giống hình trụ, độ thon ít và có ít phiến lá, có thể có hình cong vẹo. Gỗ dương lá rung là một trong những loại hưởng lợi từ việc phát quang để tái sinh, không chịu bóng râm và tái trồng cả từ cây con và cây bám rễ. Đây là loài cây tiên phong mọc tự nhiên sau những vụ cháy rừng. Bốn tiểu bang chính trồng cây gỗ dương lá rung là Minnesota, Wisconsin, Maine và Michigan.

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu Phân Tích Kiểm Lâm (FIA) cho thấy số lượng cây gỗ dương lá rung là 637 triệu m3, chiếm 4,3% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ dương lá rung là 10,4 triệu m3/năm trong khi số lượng khai thác là 8,9 triệu m3 mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 1,5 triệu m3 mỗi năm.

Material Availability

Gỗ dương lá rung Hoa Kỳ được khai thác dưới dạng gỗ xẻ và gỗ veneer. Gỗ xẻ thường có kích thước mỏng hơn, 4/4” (1’’ hoặc 25,4mm) và 5/4” (1,25” hoặc 32mm), mặc dù có hạn chế về khối lượng ở kích thước 6/4” (38mm) và 8/4” 52mm từ một số nhà cung cấp. 

Wood Description

Dát gỗ dương lá rung có màu trắng và lõi gỗ có màu nâu nhạt, chỉ có một khác biệt nhỏ giữa hai loại. Gỗ của cây gỗ dương lá rung có kết cấu đồng đều và vân gỗ thẳng. 

Mechanical Properties

Gỗ dương lá rung có mật độ thấp và gỗ nhẹ và mềm. Loại gỗ này được phân loại có độ uốn rất thấp với cường độ và độ cứng thấp nhưng có khả năng chống va đập ở mức trung bình.  

  • 0.38

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    417 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    9.20%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    57.918 MPa

    Độ giòn của gỗ

    8,136 MPa

    Suất đàn hồi

    29.304 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    1,557 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
aspen_oiled
Un-oiled
aspen_unoiled

Performance

  • Gỗ dương lá rung dễ gia công trên máy nhưng có thể tạo ra bề mặt hơi mờ khi cắt. Loại gỗ này không bị phân tách khi đóng đinh và có thể gia công tiện và đánh bóng bằng cát khá dễ dàng cũng như giữ nước sơn và nước nhuộm màu tốt để tạo ra bề mặt hoàn thiện tuyệt vời, nhưng cần chú ý trường hợp bề mặt bị mờ. Gỗ dương lá rung có độ co ở mức thấp đến trung bình và có độ ổn định tốt về kích thước. Loại gỗ này có hiệu suất tương tự như các cây gỗ dương thực sự khác được trồng trên khắp thế giới. 
  • Loại gỗ này không có khả năng chống sâu mọt lõi gỗ và chịu bước xử lý bảo quản. 

Main Uses

Loại gỗ cứng phát triển nhanh này, trồng phổ biến trên khắp Hoa Kỳ, được sử dụng chế tác các bộ phận của đồ nội thất, đặc biệt là các cạnh ngăn kéo. Ứng dụng đa dạng bao gồm cửa ra vào, đồ gỗ nội thất, phào chỉ và khung ảnh. Các chuyên gia sử dụng loại gỗ này để làm ghế ngồi trong phòng xông hơi do nó có độ dẫn nhiệt thấp và dùng trong bao bì thực phẩm và để làm đũa do nó không tạo ra mùi vị gì. Gỗ dương lá rung cũng được sử dụng để làm bột giấy. 

Phào chỉ
Cửa ra vào
Tủ
American_aspen_small

Gỗ đoạn Hoa Kỳ

American_basswood_big

Forest Distribution

Gỗ đoạn Hoa Kỳ về khía cạnh thực vật có liên quan đến cây chanh được tìm thấy ở Châu Âu. Các cây này thường có chiều cao và đường kính lớn, thân cây thẳng và gần như không có phiến lá. Có thể tìm thấy gỗ đoạn mọc khắp Hoa Kỳ trong các khu rừng gỗ cứng tự nhiên.

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu Phân Tích Kiểm Lâm (FIA) cho thấy số lượng cây gỗ đoạn là 210 triệu m3, chiếm 1,4% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ đoạn là 3,3 triệu m3/năm trong khi số lượng khai thác là 1,7 triệu m3 mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 1,6 triệu m3 mỗi năm. Mức tăng trưởng gỗ đoạn Hoa Kỳ vượt quá hoặc cân bằng với mức khai thác ở tất cả các tiểu bang chính trồng gỗ đoạn.

Material Availability

Gỗ đoạn Hoa Kỳ có khối lượng tương đối hạn chế so với một số loại cây khác, kể cả ở dạng gỗ xẻ và gỗ veneer. Gỗ đoạn xẻ có nhiều cấp độ và độ dày từ 4/4” (25,4mm) đến 16/4” (102mm) do khả năng dễ sấy khô. Gỗ đoạn xẻ cũng có kích thước 9/4” (56mm), đây là độ dày đặc biệt để sản xuất cửa chớp và rèm venetian. 

Wood Description

Dát gỗ đoạn có xu hướng lớn và có màu trắng kem, lõi gỗ có khoảng màu nhạt đến nâu đỏ. Loại gỗ này có thể có các vệt tối nhưng đó không phải là khuyết điểm. Điểm khác biệt giữa dát gỗ và lõi gỗ nhỏ và có thể không rõ ràng. Gỗ của cây gỗ đoạn có kết cấu đồng đều và vân gỗ thẳng, điều này không thể hiện rõ rệt.  

Mechanical Properties

Gỗ đoạn nhẹ và mềm nhưng được cho là ‘dai’, mật độ và độ bền thấp. Gỗ đoạn có mức phân loại uốn hơi kém.  

  • 0.37

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    417 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    12.60%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    59.987 MPa

    Độ giòn của gỗ

    10,067 MPa

    Suất đàn hồi

    32.613 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    1,824 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
basswood_oiled
Un-oiled
basswood_unoiled

Performance

  • Gỗ đoạn dễ gia công trên máy và dễ thao tác với các dụng cụ cầm tay, khiến nó trở thành một loại gỗ được ưa dùng trong chạm khắc. Gỗ đoạn bắt vít tốt hơn đóng đinh, và hấp thụ keo dán tốt, có thể được chà nhám, nhuộm màu và đánh bóng để có lớp hoàn thiện mịn màng. Gỗ đoạn khô nhanh và độ xuống cấp ở mức thấp, tính ổn định về kích thước tốt khi khô.
  • Loại gỗ này không có khả năng chống sâu mọt lõi gỗ nhưng có thể chấp nhận việc xử lý bảo quản. 

Main Uses

Loại gỗ cứng độc đáo này mọc trong các khu rừng tự nhiên ở Hoa Kỳ được coi là vật liệu phù hợp nhất để làm rèm venetian và cửa chớp bên trong. Loại gỗ này được sử dụng rộng rãi để chạm khắc, tiện, phào chỉ và đồ nội thất. Chuyên gia sử dụng để tạo mẫu và chế tác nhạc cụ, đặc biệt là các bộ phận của đàn piano.  

Phào chỉ
chạm khắc
Đồ nội thất
nhạc cụ
tiện
American_basswood_small

Gỗ anh đào Hoa Kỳ

American_cherry_big

Forest Distribution

Cây gỗ anh đào rừng Hoa Kỳ mọc chủ yếu ở phía Đông Bắc Hoa Kỳ trong các khu rừng cây gỗ cứng hỗn hợp. Loại cây này khác với nhiều loại cây anh đào ra hoa được trồng trên khắp thế giới. Đây là cây thuần loài; các cây mọc cao và thường mọc trong các rừng có mật độ cây dày ở một số tiểu bang của Hoa Kỳ, đặc biệt là Pennsylvania, New York, Virginia và West Virginia. Gỗ anh đào có thời gian luân chuyển tương đối ngắn, thời gian trưởng thành ngắn hơn các loại gỗ cứng khác. Phần lớn tài nguyên hiện tại là kết quả tái sinh tự nhiên của gỗ anh đào sau các vụ cháy rừng. 

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu FIA cho thấy số lượng cây gỗ anh đào Hoa Kỳ là 423.6 triệu m³, chiếm 2,9% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ anh đào Hoa Kỳ là 10,3 triệu m³/năm trong khi số lượng khai thác là 4,9 triệu m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 5,4 triệu m³ mỗi năm. Mức tăng trưởng gỗ anh đào Hoa Kỳ vượt quá mức khai thác ở tất cả các tiểu bang chính trồng gỗ đoạn.

Material Availability

  • Gỗ anh đào Hoa Kỳ được khai thác dưới dạng gỗ veneer và gỗ xẻ thuộc các loại và kích cỡ khác nhau, mặc dù hạn chế ở dạng kích thước dày hơn; 10/4” (63mm) & 12/4” (75mm).  Loại cây này có thể phải tuân theo các chu kỳ về tính phổ biến hoặc thời thượng, do đó, tình trạng thiếu hụt rõ ràng gỗ xẻ khô có thể không cho thấy có sẵn nguồn lực đáng kể để khai thác. 
  • Gỗ anh đào có thể được bán theo hình thức chọn màu, xác định số lượng vật liệu không có nhựa hoặc một mặt không có nhựa. Ví dụ, những tấm ván gỗ anh đào có thể được bán theo tỷ lệ 90/50, nghĩa là 90% lõi gỗ và không dưới 50% lõi gỗ mặt còn lại – hoặc được bán theo các thông số kỹ thuật khác.  Khuyến nghị tham khảo ý kiến với các nhà cung cấp.

Wood Description

Lõi gỗ anh đào có thể thay đổi từ màu đỏ thắm thành màu nâu đỏ và tối màu hơn khi tiếp xúc với ánh sáng theo thời gian. Dát gỗ có màu trắng kem. Mặc dù có điểm khác biệt về màu sắc của lõi gỗ và dát gỗ nhưng có thể khắc phục bằng hơi nước. Gỗ anh đào có kết cấu đồng nhất, vân gỗ thẳng và không rõ ràng. Các vệt nhỏ màu nâu, mắt gỗ nhỏ và các túi nhựa nhỏ hoặc các đường sọc là đặc điểm tự nhiên của gỗ anh đào, tuy nhiên những đặc điểm này khác nhau tùy theo khu vực.

Mechanical Properties

Gỗ anh đào có mật độ trung bình, đặc tính độ uốn tốt, độ bền trung bình và chống va đập, nhưng độ cứng thấp, và có thể uốn cong bằng hơi nước một cách cẩn thận. Cứng và ổn định khi khô, loại gỗ này rất dễ bị ố và tạo thành lớp hoàn thiện bề mặt tuyệt vời. Chất liệu này được đánh giá cao trong ứng dụng cho đồ nội thất và đồ gỗ nội thất. Là loài cây gỗ tương đối mềm, gỗ anh đào Hoa Kỳ chỉ thích hợp để lát sàn ở những khu vực ít người qua lại, chẳng hạn như phòng ngủ hoặc trong những nền văn hóa mà không được mang giày trong nhà – như ở châu Á.

  • 0.5

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    561 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    9.20%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    84.809 MPa

    Độ giòn của gỗ

    10,274 MPa

    Suất đàn hồi

    49.023 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    4,226 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
cherry_oiled
Un-oiled
cherry_unoiled

Performance

  • Gỗ xẻ anh đào dễ gia công bằng máy, gia công bề mặt và tiện. Loại gỗ này bám keo tốt tạo hiệu suất tốt khi bắt vít và đóng đinh. Ngoài ra còn có đặc tính chạm khắc và phào chỉ tuyệt vời. Gỗ anh đào có thể dễ dàng được chà nhám, nhuộm màu và đánh bóng để tạo lớp hoàn thiện mịn màng.
  • Lõi gỗ này có khả năng chống sâu mọt và chịu bước xử lý bảo quản ở mức độ vừa phải.
  • Người dùng cần tính đến việc lõi gỗ anh đào có thể bị tối màu khá nhanh khi tiếp xúc với ánh sáng.

Main Uses

Đây là loại cây gỗ được quản lý bền vững từ các khu rừng tự nhiên ở Bắc Mỹ, kèm theo các thông tin môi trường tuyệt vời, là lựa chọn ưa dùng trên toàn thế giới vì độ ấm áp của màu sắc và độ hoàn thiện tốt. Vật liệu này rất phù hợp để chế tác đồ nội thất, làm tủ và đồ gỗ cao cấp. Chất liệu gỗ này được sử dụng rộng rãi cho cửa ra vào, lót ván sàn, đồ gỗ nội thất kiến trúc, phào chỉ và tủ bếp, và một số phần lót sàn. Gỗ anh đào cũng được sử dụng trong một số ứng dụng chuyên môn như nhạc cụ và nội thất tàu thuyền.

Phào chỉ
Đồ nội thất
nhạc cụ
Cửa ra vào
lót ván
Tủ
American_cherry_small

Gỗ Bạch Dương Hoa Kỳ

American_cottonwood_big

Forest Distribution

Gỗ dương Hoa Kỳ đang phát triển nhanh và chiếm số lượng lớn nhất trong chi này, mọc rộng khắp Hoa Kỳ và thường được liên quan đến nước. Chúng có thể có đường kính 8 foot.  Gỗ dương có thể được gọi là gỗ bạch dương và không nên nhầm lẫn với gỗ dương, được gọi là gỗ bạch dương vàng ở Hoa Kỳ.

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu FIA cho thấy số lượng cây gỗ dương Hoa Kỳ là 236 triệu m³, chiếm 1,5% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ dương Hoa Kỳ là 4,3 triệu m³/năm trong khi số lượng khai thác là 1,8 triệu m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 2,6 triệu mm³ mỗi năm. Sự tăng trưởng của gỗ dương Hoa Kỳ vượt quá mức khai thác ở tất cả các tiểu bang chính trồng cây này, ngoại trừ tiểu bang Maine (tiểu bang chủ yếu trồng loại cây này ở khu vực thành thị), Nebraska và Texas. Số lượng cây gỗ dương đang suy giảm ở một số khu vực bán khô hạn của Hoa Kỳ do hạn hán, xâm lấn các loại cây ngoại lai và chăn thả gia súc quá mức.

Material Availability

Gỗ dương Hoa Kỳ được khai thác dưới hình thức gỗ xẻ và gỗ veneer nhưng chỉ có nguồn cung hạn chế theo các thông số kỹ thuật xuất khẩu, xác định theo nhu cầu xuất khẩu hiện tại. Gỗ dương xẻ chủ yếu được cung cấp từ các nhà sản xuất Miền Nam chủ yếu ở kích thước 4/4” (25,4mm) và 5/4” (32mm), trong trường hợp cần xử lý nhanh khi cắt mới (màu xanh lá) để tránh rạn và nhuộm màu xanh. 

Wood Description

Gỗ dương là loại gỗ xốp có kết cấu thô. Nó thường có vân gỗ thẳng, tương đối ít khiếm khuyết. Dát gỗ có màu trắng, nhưng có thể có các vệt màu nâu. Lõi gỗ có màu nhạt đến nâu nhạt. 

Mechanical Properties

Gỗ của cây gỗ dương tương đối nhẹ và mềm. Gỗ dương yếu khi uốn cong và chịu nén cũng như chống va đập. Gỗ dương không có mùi vị khi khô.

  • 0.4

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    449 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    11.30%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    58.608 MPa

    Độ giòn của gỗ

    9,466 MPa

    Suất đàn hồi

    33.854 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    1,913 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
cottonwood_oiled
Un-oiled
cottonwood_unoiled

Performance

  • Gỗ dương tạo ra một số khó khăn khi gia công bằng máy, nhưng điều này có thể khắc phục được. Loại gỗ này có thể tạo ra bề mặt mờ hoặc không rõ ràng khi bị cắt, do đó, điều cần thiết là phải sử dụng lưỡi dao sắc đặt ở góc chính xác để tránh vấn đề này. Mặt khác, chất liệu gỗ này bám keo và tạo độ bám vít tốt mà không bị phân tách. Cây gỗ có đặc tính khô dễ dàng nhưng có xu hướng cong vênh, độ dịch chuyển hiệu suất nhỏ.
  • Gỗ này không chống sâu mọt. 

Main Uses

Thường được sử dụng làm rèm venetian, gỗ dương Hoa Kỳ được sử dụng làm đồ nội thất, đặc biệt là đồ giả cổ (đồ phục chế) và các bộ phận của đồ nội thất. Các ứng dụng khác bao gồm đồ gỗ nội thất và phào chỉ.

Phào chỉ
Đồ nội thất
Tủ
American_cottonwood_small

Gỗ du đỏ Hoa Kỳ

American_elm_big

Forest Distribution

Cây gỗ du Hoa Kỳ hiện đang tái sinh tự nhiên ở một số khu vực khiến nguồn cung trở nên rời rạc. Độ phân bố rộng khắp nhưng cây này bị ảnh hưởng rất lớn bởi điều kiện khu vực. Cây tương đối nhỏ, thường chia thân.  

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu FIA cho thấy số lượng cây gỗ du Hoa Kỳ là 258 triệu m³, chiếm 1,9% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ du Hoa Kỳ là 4,7 triệu m³/năm trong khi số lượng khai thác là 2,5 triệu m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 2,18 triệu m³ mỗi năm. Mức tăng trưởng của gỗ du Hoa Kỳ vượt quá mức khai thác ở tất cả các tiểu bang chủ yếu trồng loại cây này, ngoại trừ Ohio. Mặc dù sống sót sau dịch bệnh cây du Hà Lan nhưng cây gỗ du Hoa Kỳ vẫn dễ mắc bệnh, điều này đã ảnh hưởng đến mức tăng trưởng và khai thác ở một số tiểu bang.

Material Availability

Cây du Hoa Kỳ có khối lượng phục vụ mục đích thương mại rất hạn chế và gỗ xẻ được sản xuất chủ yếu ở độ dày 4/4” (25,4mm). Do đó, thông số kỹ thuật và phân loại xuất khẩu có thể khiến khó tìm nguồn cung ứng thường xuyên. Các nhà cung cấp chuyên môn cũng có thể cung cấp gỗ veneer. 

Wood Description

Cây gỗ du có vân gỗ thẳng hoặc đan xen chặt chẽ, với kết cấu thô. Dát gỗ khít có màu trắng xám đến nâu nhạt và lõi gỗ có màu nâu sáng đến nâu sẫm. Mó chim được tìm thấy trong cây gỗ du và được coi là đặc điểm tự nhiên và không được coi là khiếm khuyết theo Quy Tắc Phân Loại NHLA.   

Mechanical Properties

Gỗ cây du có độ nặng vừa phải, cứng và chắc. Loại gỗ này cứng với khả năng uốn và chống va đập tuyệt vời.

  • 0.53

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    593 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    11%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    89.635 MPa

    Độ giòn của gỗ

    10,274 MPa

    Suất đàn hồi

    43.852 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    3,825 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Un-oiled
elm_unoiled

Performance

  • Gỗ du dễ gia công trên máy và giữ đinh và ốc vít dễ dàng. Gỗ du bám keo tốt, có thể chà nhám, nhuộm màu và đánh bóng để có lớp hoàn thiện tốt. Loại gỗ này khô nhanh, có mức độ xuống cấp thấp và có ít biến động về hiệu suất.
  • Loại gỗ này được đánh giá không có khả năng chống sâu mọt lõi gỗ nhưng được phân loại là có thể được xử lý bảo quản. 

Main Uses

Cây gỗ du Hoa Kỳ là một loại cây gỗ thu hút và là loại vật liệu mong muốn trong ứng dụng làm đồ nội thất và làm tủ và cũng có thể được sử dụng để làm đồ gỗ nội thất, ván sàn và lót ván.    

Lót sàn
Đồ nội thất
lót ván
Tủ
American_elm_small

Gỗ bạch đàn Hoa Kỳ

gum_sap_big

Forest Distribution

Cây gỗ bạch đàn Hoa Kỳ rất lớn, có thân thẳng mọc rộng khắp khu vực Đông Nam Hoa Kỳ.  Có một vài cây gỗ bạch đàn khác, mang tính phi thương mại, cũng phát triển trên khắp Hoa Kỳ. 

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu FIA cho thấy số lượng cây gỗ bạch đàn Hoa Kỳ là 714.6 triệu m³, chiếm 4,9% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ bạch đàn Hoa Kỳ là 22,9 triệu m³/năm trong khi số lượng khai thác là 11,7 triệu 
m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 11,2 triệu m³ mỗi năm. Mức tăng trưởng gỗ bạch đàn Hoa Kỳ vượt quá hoặc cân bằng với mức khai thác ở tất cả các tiểu bang chính trồng gỗ đoạn

Material Availability

Gỗ bạch đàn Hoa Kỳ được khai thác dưới dạng gỗ xẻ và gỗ veneer, có nhiều loại và kích cỡ khác nhau. Loại gỗ này thường được bán dưới dạng gỗ bạch đàn xẻ không có thông số màu sắc. Theo Quy Tắc Phân Loại NHLA, mỗi lần phát quang phải có một mặt màu đỏ (lõi gỗ). Khi phân loại gỗ bạch đàn đỏ (phần lớn lõi gỗ) bị hạn chế hơn nhiều về lượng hàng sẵn có. Gỗ xẻ có nhiều khả năng có các kích thước mỏng hơn (4/4” & 5/4”) và có thể bị hạn chế hơn ở thị trường xuất khẩu.

Wood Description

Gỗ bạch đàn có kết cấu đồng đều, nhưng vân gỗ không đều, thường lồng vào nhau, tạo ra hình vân gỗ hấp dẫn. Dát gỗ bạch đàn có xu hướng rộng và có màu từ trắng đến hồng nhạt, trong khi đó, lõi gỗ có màu nâu đỏ, thường có các vệt tối. 

Mechanical Properties

Gỗ bạch đàn có độ cứng vừa phải đến mềm, cứng và nặng, nhưng được phân loại có độ uốn bằng hơi thấp. Vân gỗ khít hẹp. 

  • 0.62

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    689 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    13.40%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    114.457 MPa

    Độ giòn của gỗ

    13,859 MPa

    Suất đàn hồi

    56.332 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    5,604 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
gum_sap_oiled
Un-oiled
gum_sap_unoiled

Performance

  • Gỗ bạch đàn dễ gia công bằng dụng cụ cầm tay và máy. Loại gỗ này bắt đinh, ốc vít và hấp thụ keo tốt, dễ dàng tẩy vết bẩn và có thể được chà nhám và đánh bóng để tạo lớp hoàn thiện tuyệt vời. Gỗ bạch đàn khô nhanh và thường cong vênh và xoắn mạnh. Gỗ có độ co lớn và có thể có hiệu suất không ổn định.
  • Gỗ này được đánh giá là không chống sâu mọt. Lõi gỗ có khả năng chịu xử lý bảo quản ở mức vừa phải, nhưng dát gỗ có thể thấm nước.

Main Uses

Mục đích sử dụng chính là làm tủ, đồ nội thất và các bộ phận đồ nội thất, cửa ra vào, nối ghép nội bộ và phào chỉ. Gỗ bạch đàn đã được sử dụng và nhuộm màu, thay thế cho gỗ óc chó hoặc gỗ gụ. 

Phào chỉ
Đồ nội thất
Cửa ra vào
Tủ
American_sap_gum_small

Gỗ sếu

American_hackberry_big

Forest Distribution

Cây gỗ sếu Hoa Kỳ, chịu được nhiều loại đất, nên khá phổ biến ở Hoa Kỳ, mọc trong các khu rừng tái sinh tự nhiên chủ yếu ở Miền Trung và Miền Nam Hoa Kỳ, không nên nhầm lẫn với cây gỗ sếu Mississippi (C. tenuifolia) mọc chủ yếu gần bờ Vịnh. Các cây gỗ sếu phổ biến có thể mọc cao và thẳng với một vài nhánh thấp hơn 70 foot tạo ra gỗ không khiếm khuyết.  

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu FIA cho thấy số lượng cây gỗ sếu Hoa Kỳ là 138 triệu m³, chiếm 1,0% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ sếu Hoa Kỳ là 4,3 triệu m³/năm trong khi số lượng khai thác là 1,2 triệu m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 3,1 triệu m³ mỗi năm. Tốc độ tăng trưởng của gỗ sếu cao hơn nhiều so với tỷ lệ khai thác ở tất cả các tiểu bang trồng nhiều loại cây này.

Material Availability

Gỗ sếu có số lượng hàng gỗ xẻ sẵn có rất hạn chế ở các cấp độ xuất khẩu, và chủ yếu dưới dạng nguyên liệu có kích thước mỏng hơn (4/4” & 5/4”) và chủ yếu mọc ở Nam Mỹ. Các nhà cung cấp chuyên môn cũng có thể cung cấp gỗ veneer.

Wood Description

Gỗ của cây gỗ sếu tương tự như cây gỗ du mà có liên quan đến nhau, mặc dù có trọng lượng nặng nhưng khá mềm và không bền lắm. Vân gỗ thô không đều có thể thẳng và đôi khi lồng vào nhau, nhưng có kết cấu đồng đều tốt. Có rất ít sự khác biệt giữa dát gỗ và lõi gỗ có màu vàng xám đến nâu nhạt. 

Mechanical Properties

Gỗ của cây gỗ sếu có độ cứng và trọng lượng nặng vừa phải với độ bền uốn tốt, nhưng độ nén thấp. Loại gỗ này có khả năng chống va đập cao và được phân loại độ uốn bằng hơi nước tốt, nhưng độ cứng thấp.

  • 0.53

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    593 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    13.50%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    76.535 MPa

    Suất đàn hồi

    8,205 MPa

    Suất đàn hồi

    37.509 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    3,914 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
hackberry_oiled
Un-oiled
hackberry_unoiled

Performance

  • Gỗ sếu tạo độ dễ dàng khi gia công bề mặt và gia công tiện, nhưng có khả năng bắt đinh và ốc vít ở mức trung bình. Khả năng nhuộm và đánh bóng đạt tiêu chuẩn thỏa đáng. Loại gỗ này khô dễ dàng có mức độ xuống cấp tối thiểu, nhưng có độ co rút cao và có thể dễ bị biến động hiệu suất. Gỗ sếu dễ bị nhuộm màu xanh trước và sau khi nung, do đó gỗ xẻ được mua ở Hoa Kỳ có thể được gia công bề mặt (bào) trước khi giao hàng.
  • Loại gỗ này không có khả năng chống sâu mọt lõi gỗ và chịu bước xử lý bảo quản ở mức trung bình. 

Main Uses

Gỗ sếu phổ biến thường được sử dụng để làm đồ nội thất và tủ bếp, đồ gỗ nội thất, cửa ra vào và phào chỉ. Loại gỗ này cũng được sử dụng thay thế cho gỗ tần bì.

Phào chỉ
Đồ nội thất
Cửa ra vào
Tủ
thay thế các loại gỗ xẻ khác
American_hackberry_small

Gỗ mại châu

American_hickory_big

Forest Distribution

Gỗ mại châu là một nhóm cây gỗ quan trọng và cây mọc tự nhiên trên khắp Miền Đông Hoa Kỳ, từ Bắc đến Nam. Chúng được chia thành hai nhóm; các cây gỗ mại châu thực sự có ý nghĩa quan trọng hơn và các cây gỗ mại châu cho ra hạt hồ đào, nhóm sau là cây mang trái quan trọng. Các cây có kích thước khác nhau đáng kể.  

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu FIA cho thấy số lượng cây gỗ mại châu Hoa Kỳ là 742,3 triệu m³, chiếm 4,7% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ mại châu là 14,6 triệu m³/năm trong khi số lượng khai thác là 5,9 triệu m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 8,6 triệu m³ mỗi năm. Mức tăng trưởng của gỗ mại châu Hoa Kỳ vượt quá mức khai thác ở tất cả các tiểu bang chủ yếu trồng loại cây này, ngoại trừ Louisiana.

Material Availability

Gỗ xẻ mại châu được khai thác ở các cấp độ xuất khẩu, nhưng được bán không chọn màu sắc mà bán hỗn hợp. Cấp độ FAS NHLA cho phép chiều rộng tối thiểu 4 inch (101,6mm). Các cấp độ NHLA thấp hơn (Phổ Biến cấp 1 & 2) có thể tạo cái nhìn mộc mạc hấp dẫn và thời trang. Gỗ xẻ được sản xuất chủ yếu thành hàng quy cách mỏng hơn (4/4” & 5/4), mặc dù số lượng hàng quy cách dày có thể hạn chế. 

Wood Description

Gỗ xẻ mại châu rất khác nhau về màu sắc, họa tiết vân gỗ và hình dáng so với nhóm đa dạng này. Gỗ này có kết cấu mượt và vân gỗ thẳng nhưng có thể lượn sóng hoặc không đồng đều. Dát gỗ màu trắng và có thể nhuộm màu nâu, trong khi đó lõi gỗ có màu từ nhạt đến vàng nâu đến màu tối. Các vệt khoáng màu tím đậm là đặc tính tự nhiên. Mó chim cũng là đặc điểm thường gặp và không được coi là khiếm khuyết. 

Mechanical Properties

Gỗ của cây mại châu khá thô và biến đổi từ mạnh đến kém mạnh hơn nhưng nặng và rất cứng. Loại gỗ này có độ bền uốn tốt, chống va đập và đặc tính uốn bằng hơi nước tuyệt vời.  

  • 0.75

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    833 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    14.3%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    138.590 MPa

    Độ giòn của gỗ

    15,583 MPa

    Suất đàn hồi

    63.365 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    N/A

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
hickory_oiled
Un-oiled
hickory_unoiled

Performance

  • Gỗ mại châu được coi là khó gia công và bám keo, và rất khó để gia công với các dụng cụ cầm tay. Loại gỗ này sẽ giữ đinh và ốc vít tốt nhưng có xu hướng tách ra vì vậy nên khoan sơ bộ. Có thể chà nhám và đánh bóng để có lớp hoàn thiện tốt. Có thể khó sấy khô và có độ co rút lớn, có thể ảnh hưởng đến độ ổn định trong điều kiện độ ẩm thay đổi và trong vật liệu rộng hơn.
  • Loại gỗ này không có khả năng chống sâu mọt lõi gỗ và được phân loại là chịu bước xử lý bảo quản ở mức trung bình. 

Main Uses

Đồ nội thất, tủ, cầu thang, chốt và tay cầm công cụ búa đập và đồ thể thao. Loại gỗ này thường được sử dụng bởi các thợ chế tạo và sửa chữa bánh xe và để làm dùi trống. Đặc tính chống mòn của gỗ mại châu khiến cho loại gỗ này trở thành lựa chọn tuyệt vời để thi công ván sàn, đặc biệt là trong các khu vực có nhiều người qua lại. Trước đây, các cán gậy golf làm bằng gỗ đầu tiên được làm từ gỗ mại châu, và các nhà phân loại gỗ xẻ NHLA vẫn sử dụng thước đo mềm truyền thống để đo cây gỗ mại châu

cán công cụ
Lót sàn
Đồ nội thất
Tủ
American_hickory_small

Gỗ phong cứng Hoa Kỳ

American_maple_hard_big

Forest Distribution

Cây gỗ phong cứng Hoa Kỳ là một loại cây chịu khí hậu lạnh, mặc dù cây có thể mọc khắp Hoa Kỳ trong các khu rừng cây gỗ cứng hỗn hợp nhưng ưa phát triển ở các tiểu bang phía bắc hơn. Loại cây này khá khác biệt so với các cây gỗ phong khác trên khắp thế giới. Cây thường mọc trong các khu rừng mật độ dày trên nhiều loại đất và cũng được trồng để làm xi-rô cây phong nổi tiếng. Cây gỗ phong được khai thác theo mùa (mùa thu và mùa đông).

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu FIA cho thấy số lượng cây gỗ phong cứng Hoa Kỳ là 953.7 triệu m³, chiếm 6,6% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ phong cứng Hoa Kỳ là 19,1 triệu m³/năm trong khi số lượng khai thác là 10,2 triệu m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 8,8 triệu m³ mỗi năm. Mức tăng trưởng của cây gỗ phong cứng Hoa Kỳ vượt quá mức khai thác ở tất cả các tiểu bang chính trồng loại cây này, trừ Maine. Ở tiểu bang Maine, mức khai thác cây gỗ phong đã tăng cao so với mức tăng trưởng, chủ yếu là do tình hình khai thác bột gỗ làm giấy và nguồn cung cấp năng lượng sinh học tăng, và bởi vì rừng cây gỗ cứng có cây gỗ phong chiếm ưu thế đang dần bị thay thế bởi các loại rừng cây gỗ mềm. 

Material Availability

  • Cây gỗ phong cứng Hoa Kỳ được khai thác dưới hình thức gỗ xẻ có nhiều loại và kích thước khác nhau và dưới hình thức gỗ veneer. Gỗ xẻ được sản xuất thường xuyên ở kích thước 4/4” đến 8/4’” nhưng khối lượng hàng có kích thước dày hơn bị hạn chế. 
  • Gỗ xẻ có thể được bán theo lựa chọn màu sắc (trắng), theo đó loại cao cấp hơn sẽ được tính phí cao hơn. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng tiêu chuẩn phân loại NHLA để phân loại màu sắc, tạo ra các cấp độ màu như “màu trắng 1&2”. Khuyến nghị tham khảo ý kiến với các nhà cung cấp. 

Wood Description

  • Dát gỗ phong cứng thường có màu trắng kem nhưng có thể có màu hơi đỏ/nâu. Gỗ xẻ có dát gỗ màu trắng có thể được chọn và gỗ veneer luôn được chọn. Lõi gỗ của cây gỗ phong cứng có màu khác nhau từ nâu nhạt đến nâu đỏ sẫm và cũng có thể thay đổi tùy theo vùng. Lõi gỗ và dát gỗ có thể không có nhiều khác biệt. Cả lõi gỗ và dát gỗ có thể có các vệt nhỏ, một đặc tính tự nhiên của loại cây này. 
  • Gỗ cây phong cứng có kết cấu tốt và thường có vân thẳng. Cây gỗ phong cứng có hoạt tiết vân gỗ ‘hơi cuộn’, ‘bất thường’ và ‘mắt chim’. Loại gỗ này tối màu khi tiếp xúc với ánh sáng theo thời điểm.

Mechanical Properties

Gỗ phong cứng có độ cứng, như tên gọi, và nặng với các đặc tính bền vững. Cây gỗ này có khả năng chống mài mòn cao cùng đặc tính uốn tốt bằng hơi nước. Theo đó, đây là một loài cây gỗ được ưa thích dùng để lát sàn, bao gồm sàn thể thao, sàn chơi bowling và bàn làm việc. 

  • 0.63

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    705 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    11.90%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    108.941 MPa

    Độ giòn của gỗ

    12,618 MPa

    Suất đàn hồi

    53.988 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    6,450 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
maple_hard_oiled
Un-oiled
maple_hard_unoiled

Performance

  • Gỗ phong cứng là lựa chọn tuyệt vời để gia công trên máy, khoan, tiện và hoàn thiện.  Loại gỗ này bám keo, dễ gia công bề mặt, khoan và chạm khắc nhưng độ giữ đinh và ốc vít chỉ ở mức trung bình. Gỗ này có thể được dùng để tạo ra các loại phào chỉ. Gỗ phong cứng có thể dễ dàng được chà nhám, nhuộm màu và đánh bóng để tạo lớp hoàn thiện mịn màng. 
  • Lõi gỗ này không có khả năng chống sâu mọt hoặc nếu có thì chỉ ở mức nhẹ, và lõi gỗ có thể chịu bước xử lý bảo quản ở mức độ vừa phải. Dát gỗ dễ thấm nước.

Main Uses

Đây là loại cây gỗ được quản lý bền vững từ các khu rừng tự nhiên ở Bắc Mỹ, kèm theo các thông tin môi trường tuyệt vời, là lựa chọn ưa dùng trên toàn thế giới vì đặc tính chống mài mòn, màu sắc nhẹ nhàng, tươi sáng và độ hoàn thiện tốt. Loại gỗ này rất phù hợp với tất cả các loại ván sàn, bao gồm các khu vực có nhiều người qua lại như: tòa nhà công cộng, đồ nội thất, làm tủ và đồ gỗ cao cấp. Gỗ này được sử dụng rộng rãi để làm bàn và bề mặt làm việc, phào chỉ và tủ bếp.

Phào chỉ
Lót sàn
Đồ nội thất
Tủ
sử dụng liên quan đến thực phẩm
American_maple_hard_small

Gỗ phong mềm Hoa Kỳ

American_maple_soft_big

Forest Distribution

Cây gỗ phong mềm Hoa Kỳ phát triển rộng khắp Miền Đông Hoa Kỳ trong các khu rừng cây gỗ cứng hỗn hợp với nhiều cây gỗ phong đỏ ở phía Đông Bắc và cây gỗ phong bạc tập trung ở các tiểu bang Miền Trung và Miền Nam. Tên gọi của loài cây này có thể gây hiểu nhầm vì về mặt chuyên môn, cây gỗ mềm không có nghĩa là gỗ rất mềm. Có một số lượng đáng kể các loài cây nhánh phụ – tất cả được bán theo hình thức giống cây gỗ phong mềm. Một vài loài cây, bao gồm cây gỗ phong lá to/Bờ Đông (Acer macrophyllum), sinh trưởng ở phía Tây Bắc Hoa Kỳ, trong đó áp dụng các quy tắc phân loại cụ thể.

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu FIA cho thấy số lượng cây gỗ phong mềm Hoa Kỳ là 1,55 tỷ m³, chiếm 11,7% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ phong mềm Hoa Kỳ là 36,4 triệu m³/năm trong khi số lượng khai thác là 14,8 triệu m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 21,6 triệu m³ mỗi năm. Mức tăng trưởng gỗ phong mềm Hoa Kỳ vượt quá mức khai thác ở tất cả các tiểu bang chính trồng gỗ đoạn.

Material Availability

Cây gỗ phong mềm Hoa Kỳ được khai thác trên phạm vi rộng dưới hình thức gỗ xẻ có nhiều loại và kích thước khác nhau và hiếm có hình thức gỗ veneer. Gỗ xẻ thường được bán theo hình thức không chọn màu sắc. Sản lượng sản xuất ở bờ tây thường được bán theo hình thức gỗ xẻ gia công bề mặt và được phân loại từ phía tốt hơn, khởi đầu từ Quy Tắc Phân Loại NHLA tiêu chuẩn.  

Wood Description

  • Cây gỗ phong mềm có phần giống cây gỗ phong cứng, nhưng có nhiều màu sắc hơn, đặc biệt khi so sánh vùng này với vùng khác. Dát gỗ của cây phong mềm thường có màu trắng xám nhưng cũng có thể có màu sẫm hơn, có các vệt nhỏ và đây là đặc điểm tự nhiên. Lõi gỗ của cây gỗ phong mềm có màu khác nhau từ nâu nhạt đến nâu đỏ sẫm. Điểm khác biệt giữa dát gỗ và lõi gỗ lớn hơn cây gỗ phong cứng.
  • Gỗ của cây phong mềm thường có vân thẳng và kết cấu tốt, trong đó họa tiết vân gỗ giống như gỗ anh đào Hoa Kỳ, cây phong mềm có thể được nhuộm màu thay thế cho gỗ anh đào. 

Mechanical Properties

Gỗ phong mềm có độ bền uốn và sức chịu nén ở mức tốt, nhưng độ cứng và khả năng chống va đập thấp. Loại gỗ này cứng hơn gỗ phong cứng khoảng 25%. Theo đó, không khuyến nghị sử dụng để lót ván sàn hoặc bề mặt làm việc.

  • Acer Rubrum

    0.54

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    609 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    10.50%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    92.393 MPa

    Độ giòn của gỗ

    9,998 MPa

    Suất đàn hồi

    45.093 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    4,225 N

    Độ cứng
  • Acer Macrophyllum

    0.48

    Specific Gravity (12% M.C.)

    545 kg/m3

    Average Weight (12% M.C.)

    9.3%

    Average Volume Shrinkage (Green to 6% M.C.)

    73.777 MPa

    Modulus of Rupture

    11,308 MPa

    Modulus of Elasticity

    41.025 MPa

    Compressive strength (parallel to grain)

    3,780 N

    Hardness

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
maple_soft_oiled
Un-oiled
maple_soft_unoiled

Performance

  • Gỗ phong mềm là lựa chọn tuyệt vời để gia công trên máy, khoan, tiện và hoàn thiện. Loại gỗ này bám keo, dễ gia công bề mặt, khoan, tiện và chạm khắc nhưng độ giữ đinh và ốc vít chỉ ở mức trung bình. Gỗ này có thể được dùng để tạo ra các loại phào chỉ. Cây gỗ phong mềm có thể dễ dàng được chà nhám, nhuộm màu và đánh bóng để có bề mặt hoàn thiện đẹp và mịn, và có đặc tính uốn bằng hơi nước tốt. Loại gỗ này có thể thay thế cho gỗ anh đào khi nhuộm màu. Đặc tính cơ học và hiệu suất của gỗ khiến nó trở thành lựa chọn thay thế cho gỗ dẻ gai.   
  • Loại gỗ này không có khả năng chống sâu mọt và lõi gõ chịu bước xử lý bảo quản ở mức trung bình. Dát gỗ dễ thấm nước.

Main Uses

Loại gỗ cứng này được quản lý bền vững ở mức cao tại các khu rừng tự nhiên ở Bắc Mỹ, có thông tin chứng nhận môi trường tuyệt vời, được lưu ý đến trong trường hợp các đặc tính về độ cứng và khả năng chống mài mòn có thể không cần thiết. Loại gỗ này được sử dụng làm đồ nội thất, tủ và đồ gỗ cũng như cửa ra vào, tủ bếp và để tiện và làm phào chỉ.   

Phào chỉ
Đồ nội thất
Cửa ra vào
Tủ
tiện
American_maple_soft_small

Gỗ sồi trắng Hoa Kỳ

American_white_oak_big

Forest Distribution

Cây gỗ sồi trắng chỉ mọc ở Bắc Mỹ và phân bố rộng khắp hầu hết Miền Đông Hoa Kỳ trong các khu rừng cây gỗ cứng hỗn hợp. Cũng như gỗ sồi đỏ, gỗ sồi trắng có nhiều nhánh phụ, tất cả đều được phân loại là gỗ sồi trắng và chúng cùng nhau tạo thành nhóm loài cây phổ biến nhất chiếm khoảng 33% tài nguyên gỗ cứng Hoa Kỳ. Những cây này cao và dễ dàng được xác định bởi hình dạng lá tròn, chuyển sang màu nâu vào mùa thu.  Gỗ sồi trắng cũng mọc ở vùng phía bắc đến phía nam; một số nhánh mọc cao trên núi và một số khác mọc trên vùng đất thấp tạo ra các đặc điểm khác nhau. Do đó, có những biến thể đáng kể ở loại gỗ sồi trắng tùy thuộc vào vị trí địa lý, đặc biệt là ở những cây trồng ở phía bắc phát triển chậm hơn và cây trồng ở phía nam phát triển nhanh hơn. Cũng như gỗ sồi đỏ, gỗ sồi trắng được coi là vật liệu bền vững phục vụ mục đích tiêu thụ trong nước và xuất khẩu. 

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu FIA cho thấy số lượng cây gỗ sồi trắng là 2,26 tỷ m³, chiếm 15,4% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ sồi trắng Hoa Kỳ là 40,1 triệu m³/năm trong khi số lượng khai thác là 20,1 triệu m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 20,0 triệu m³ mỗi năm. Mức tăng trưởng của cây gỗ sồi trắng Hoa Kỳ vượt quá mức khai thác ở tất cả các tiểu bang chính trồng loại cây này.

Material Availability

Gỗ sồi trắng Hoa Kỳ được khai thác dưới dạng gỗ xẻ và gỗ veneer, có nhiều loại và kích cỡ khác nhau. Do thời gian sấy dài nên không phải tất cả các nhà cung cấp đều có thể cung cấp loại gỗ xẻ có độ dày hơn (10/4” & 12/4”) tuy nhiên số lượng cũng hạn chế. Ở phía bắc, dát gỗ có xu hướng ít hơn phía nam do mùa tăng trưởng ngắn hơn, gỗ phát triển nhanh hơn có vân gỗ và kết cấu mở hơn. Gỗ sồi trắng có thể được bán dựa trên trên cơ sở ‘phía bắc’ và ‘phía nam’, nhưng điều này có thể là sự đơn giản hóa quá mức những điểm khác biệt theo vị trí phát triển.

Wood Description

  • Gỗ sồi trắng có vân gỗ đẹp, giống như nhiều loại gỗ sồi khác được trồng trên toàn cầu. Nhìn chung, dát gỗ sồi trắng có màu hơi trắng đến nâu nhạt và lõi gỗ thường có màu nâu nhạt đến nâu nhẹ hoặc thậm chí nâu sẫm. Điểm khác biệt giữa dát gỗ và lõi gỗ sồi trắng ít rõ ràng hơn so với gỗ sồi đỏ. Gỗ sồi trắng chủ yếu có vân thẳng và kết cấu ở mức trung bình đến thô.
  • Loại gỗ này có các tia tủy gỗ – đặc điểm của tất cả các cây gỗ sồi đích thực (Quercus) – và những tia tủy gỗ này trong gỗ sồi trắng dài hơn ở gỗ sồi đỏ; do đó tạo ra họa tiết rõ rệt hơn. Lõi gỗ không xốp, vì vậy phù hợp để làm thùng rượu và sử dụng ngoài trời. 

Mechanical Properties

Đặc tính của gỗ sồi trắng Hoa Kỳ là độ bền vững tổng thể tuyệt vời so với trọng lượng, làm cho chúng trở thành một loại gỗ cứng được ưa chuộng cho các ứng dụng cấu trúc. Loại gỗ này cứng và tương đối nặng có độ bền uốn và cường độ nén tốt nhưng độ cứng thấp hơn. Quá trình kiểm thử kết cấu được thực hiện ở Châu Âu xác nhận rằng gỗ sồi trắng có độ bền sợi vốn có lớn hơn gỗ sồi Châu Âu. Gỗ có khả năng chịu uốn bằng hơi nước ở mức tuyệt vời. Với đặc tính độ cứng cao, bền vững khi khô và dễ hoàn thiện và nhuộm màu, đây là lựa chọn lý tưởng cho đồ nội thất và ván sàn, đặc biệt ở các thị trường xuất khẩu.

To find out more about the mechanical properties of white oak read the full structural guide.

  • 0.68

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    769 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    12,273 MPa

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    104.804 MPa

    Độ giòn của gỗ

    12,273 MPa

    Suất đàn hồi

    51.299 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    6,049 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
oak_white_oiled
Un-oiled
oak_white_unoiled

Performance

  • Gỗ sồi trắng dễ gia công trên máy, mang lại hiệu suất tốt khi đóng đinh và vặn vít, mặc dù có được khuyến nghị khoan sơ bộ. Loại gỗ này bám keo tốt (mặc dù khuyến nghị sử dụng chất liệu mồi để dán kết cấu) và có thể được nhuộm và đánh bóng để tạo thành lớp hoàn thiện tuyệt vời.  Gỗ phải được sấy khô từ từ và cẩn thận để tránh suy giảm chất lượng, và gỗ có độ co rút xuyên tâm và tiếp tuyến cao, do đó có thể dễ bị dịch chuyển khi gia công trong điều kiện ẩm ướt. Ngoài ra còn có đặc tính khoan và hoàn thiện tuyệt vời.
  • Lõi gỗ này có khả năng chống sâu mọt và chịu bước xử lý bảo quản.

Main Uses

Loại cây gỗ này được quản lý bền vững ở các khu rừng tự nhiên ở Bắc Mỹ, có các thông tin xác nhận môi trường tuyệt vời, là một loài cây có vai trò quan trọng trong nhiều thị trường xuất khẩu. Mục đích sử dụng chính của loài cây này là làm đồ nội thất, sàn, cửa ra vào, đồ gỗ kiến trúc, phào chỉ và tủ bếp. Loại gỗ này cũng được sử dụng trong một số ứng dụng thi công xây dựng, bao gồm dầm gỗ liên hợp theo kết cấu, và các ứng dụng chuyên môn khác.

Phào chỉ
Lót sàn
Đồ nội thất
Cửa ra vào
Tủ
Dầm gỗ dán
American_white_oak_small

Gỗ hồ đào

American_pecan_big

Forest Distribution

Cây gỗ hồ đào mọc tự nhiên ở phía đông nam Hoa Kỳ và chủ yếu ở thung lũng Mississippi. Đây là loại cây ra trái quan trọng và có kích thước rất lớn.

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu FIA cho thấy số lượng cây gỗ hồ đào Hoa Kỳ là 46,8 triệu m³, chiếm 0,3% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ hồ đào là 931.000 m³/năm trong khi số lượng khai thác là 355.000 triệu m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 576.000 m³ mỗi năm. Mức tăng trưởng của gỗ hồ đào Hoa Kỳ vượt đáng kể so với mức khai thác ở bốn tiểu bang chính trồng loại cây này, đó là Arkansas, Kansas, Louisiana và Mississippi.

Material Availability

Gỗ xẻ hồ đào được khai thác ở các cấp độ xuất khẩu, nhưng được bán không chọn màu sắc mà bán hỗn hợp. Cấp độ FAS NHLA cho phép chiều rộng tối thiểu 4 inch (101,6mm). Các cấp độ NHLA thấp hơn (Phổ Biến cấp 1 & 2) có thể tạo cái nhìn mộc mạc hấp dẫn và thời trang. Gỗ xẻ được sản xuất chủ yếu thành hàng quy cách mỏng hơn (4/4” & 5/4), mặc dù số lượng hàng quy cách dày có thể hạn chế.

Wood Description

Gỗ xẻ hồ đào rất khác nhau về màu sắc, họa tiết vân gỗ và hình dáng so với nhóm đa dạng này. Gỗ này có kết cấu thô và vân gỗ thẳng nhưng có thể lượn sóng hoặc không đồng đều. Dát gỗ màu trắng và có thể nhuộm màu nâu, trong khi đó lõi gỗ có màu từ nhạt đến vàng nâu đến màu tối. Các vệt khoáng màu tím đậm là đặc tính tự nhiên. Mó chim cũng là đặc điểm thường gặp và không được coi là khiếm khuyết.  

Mechanical Properties

Gỗ của cây hồ đào thường được xem là có độ bền cao thuộc loại thân có độ uốn tuyệt vời, độ bền cao, độ cứng cao và khả năng chống va đập rất cao

  • 0.66

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    737 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    N/A

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    94.462 MPa

    Độ giòn của gỗ

    11,928 MPa

    Suất đàn hồi

    54.126 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    8,095 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
pecan_oiled
Un-oiled
pecan_unoiled

Performance

  • Gỗ hồ đào được coi là có đặc tính gia công tốt tương tự như gỗ mại châu nhưng khó bám keo, và rất khó gia công với các dụng cụ cầm tay. Loại gỗ này giữ đinh và ốc vít tốt nhưng có xu hướng tách ra vì vậy nên khoan sơ bộ. Có thể chà nhám, nhuộm màu và đánh bóng để có lớp hoàn thiện tốt. 

    Có thể dễ dàng sấy khô nhưng có độ co rút khá cao.
  • Loại gỗ này không có khả năng chống sâu mọt lõi gỗ và được phân loại là chịu bước xử lý bảo quản ở mức trung bình. 

Main Uses

Đồ nội thất, tủ, thanh ngang của thang, chốt và tay cầm công cụ búa đập và đồ thể thao. Đặc biệt ứng dụng làm gậy khúc côn cầu do tính linh hoạt của gỗ. 

cán công cụ
Đồ nội thất
Tủ
American_pecan_small

Gỗ de vàng Hoa Kỳ

American_sassafras_big

Forest Distribution

Cây gỗ de vàng Hoa Kỳ phát triển có kích thước nhỏ ở khu vực phía bắc và có xu hướng mọc túi xung quanh cây bố mẹ. Chúng phân bố trên khắp khu vực Miền Đông, Miền Trung và Miền Nam Hoa Kỳ, cũng như ở phía Tây, phía đông Texas trong các khu rừng cây gỗ cứng tự nhiên trên tất cả các loại đất. 

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu Phân Tích Kiểm Lâm (FIA) cho thấy số lượng cây gỗ de vàng Hoa Kỳ là 45 triệu m³, chiếm 0,3% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ de vàng Hoa Kỳ là 527.000 m³/năm trong khi số lượng khai thác là 480.000 m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 47.000 m³ mỗi năm.

Material Availability

Gỗ de vàng Hoa Kỳ hiếm khi có sẵn và chỉ có số lượng hạn chế, chủ yếu được cung ứng từ các nhà sản xuất Miền Nam. Kiểm tra với các nhà cung cấp để biết số lượng sẵn có phục vụ xuất khẩu. Các nhà cung cấp chuyên môn cũng có thể cung cấp gỗ veneer. 

Wood Description

Lõi gỗ de vàng có màu nhạt đến nâu sẫm nhưng thường có màu vàng. Đây là loại gỗ mềm nhẹ linh hoạt. Vân gỗ có thể lồng vào nhau, có thể thẳng nhưng thường lượn sóng và có thể tạo ra họa tiết không bình thường rất hấp dẫn. Gỗ này có thể có kết cấu thô hoặc kết cấu khá mịn và vân gỗ có bề ngoài giống như gỗ tần bì và giống như gỗ hạt dẻ.  

Mechanical Properties

Gỗ de vàng có độ cứng trung bình và chống va đập, nhưng độ cứng thấp. Gỗ này có chất lượng uốn tốt và dễ dàng bật máy tiện.

  • 0.42

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    497Kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    8.2%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    62.055 MPa

    Độ giòn của gỗ

    7,722 MPa

    Suất đàn hồi

    32.820 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    2,802 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
sassafras_oiled
Un-oiled
sassafras_unoiled

Performance

  • Gỗ de vàng dễ gia công trên máy và tạo hiệu suất tốt, nhưng các công cụ phải được mài sắc. Loại gỗ này đòi hỏi phải được gia công sơ bộ trước khi đóng đinh và giữ ốc vít tốt. Gỗ này bám keo rất tốt, dễ nhuộm và đánh bóng tạo thành lớp hoàn thiện tốt. Đòi hỏi phải cẩn thận trong khi sấy khô vì thường sẽ có vết nứt và cong. Gỗ có độ co vừa phải và hiệu suất không ổn định một chút.
  • Loại gỗ này có khả năng chống sâu mọt lõi gỗ và chịu bước xử lý bảo quản ở mức trung bình.

Main Uses

Gỗ de vàng Hoa Kỳ mọc trong các khu rừng tự nhiên ở Hoa Kỳ, được coi là rất phù hợp với một số mục đích sử dụng liên quan đến mùi hương bao gồm gỗ đóng thùng và một số đồ nội thất.

Đồ nội thất
American_sassafras_small

Gỗ sung dâu Hoa Kỳ

American_sycamore_big

Forest Distribution

Cây gỗ sung dâu Hoa Kỳ thường rất lớn, là một trong những loài cây gỗ cứng lớn nhất ở Bắc Mỹ, mọc khắp Miền Đông và Miền Trung Hoa Kỳ trong các khu rừng cây gỗ cứng tự nhiên. Một số loại cây tiêu huyền khác của Hoa Kỳ, đúng như tên gọi, mọc ở California và Arizona nhưng không có ý nghĩa gì về mặt thương mại.

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu của FIA cho thấy trữ lượng tăng trưởng của cây gỗ sung dâu Hoa Kỳ (trừ California và Arizona) là 144.5 triệu m³, ít hơn 1% tổng trữ lượng cây gỗ cứng của Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ sung dâu Hoa Kỳ là 4,00 triệu m³/năm trong khi số lượng khai thác là 1,22 triệu m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 2,78 triệu m³ mỗi năm. Mức tăng trưởng của cây gỗ sung dâu Hoa Kỳ vượt quá mức khai thác ở tất cả các tiểu bang trồng loại cây này.

Material Availability

Gỗ xẻ sung dâu Hoa Kỳ có nguồn cung hạn chế chủ yếu từ các nhà sản xuất phía Nam và dễ dàng cung ứng dưới dạng kích thước dày (4/4” & 5/4”). Kiểm tra với các nhà cung cấp để biết số lượng sẵn có phục vụ xuất khẩu. Các nhà cung cấp chuyên môn cũng cung cấp gỗ veneer.

Wood Description

Gỗ sung dâu có thể có nhiều màu sắc. Dát gỗ có màu từ trắng đến vàng nhạt và lõi gỗ có màu nâu nhạt đến nâu sẫm. Gỗ của cây gỗ sung dâu có kết cấu khít và lồng vào nhau. Vân gỗ khác biệt có một đốm đặc trưng.

Mechanical Properties

Gỗ sung dâu có trọng lượng vừa phải, độ cứng và khả năng chống va đập. Loại gỗ này nặng và dai. Gỗ này có chất lượng uốn tốt và dễ dàng bật máy tiện.

  • 0.49

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    545 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    11.40%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    68.950 MPa

    Độ giòn của gỗ

    9,791 MPa

    Suất đàn hồi

    37.095 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    3,425 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
sycamore_oiled
Un-oiled
sycamore_unoiled

Performance

  • Gỗ sung dâu dễ dàng gia công trên máy và mang lại hiệu suất tốt, nhưng phải sử dụng máy cắt tốc độ cao để tránh sứt mẻ. Loại gỗ này có khả năng chống phân tách do vân gỗ đan xen. Gỗ này bám keo tốt, dễ nhuộm và đánh bóng tạo thành lớp hoàn thiện tuyệt vời. Gỗ khô nhanh và thường cong vênh. Gỗ có độ co vừa phải và hiệu suất không ổn định một chút.
  • Loại gỗ này không có khả năng chống sâu mọt lõi gỗ nhưng có thể được xử lý bảo quản.

Main Uses

Cây gỗ sung dâu Hoa Kỳ mọc trong rừng tự nhiên ở Mỹ, được coi là rất phù hợp để làm tủ và đồ nội thất. Loại gỗ này được sử dụng làm phào chỉ, đồ gỗ nội thất và các tấm veneer.  Mục đích sử dụng chuyên môn bao gồm làm tấm kê bằng gỗ.

Phào chỉ
Đồ nội thất
Tủ
tấm gỗ veneer
sử dụng liên quan đến thực phẩm
American_sycamore_small

Gỗ dương Hoa Kỳ

American_tulipwood_big

Forest Distribution

Cây gỗ dương Hoa Kỳ chỉ mọc ở Bắc Mỹ và phân bố rộng khắp hầu hết Miền Đông Hoa Kỳ trong các khu rừng cây gỗ cứng hỗn hợp. Đây là cây thuần loài và không phải là cây gỗ dương (Populus), là một loại gỗ sản xuất Magnoliacae vượt trội so với nhiều loài cây gỗ dương. Những cây này rất lớn và được xác định bởi những bông hoa giống như hoa tulip. Gỗ dương Hoa Kỳ phát triển ở các vùng từ Bắc vào Nam và là một trong những loại gỗ cứng bền vững nhất ở Hoa Kỳ. 

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu FIA cho thấy số lượng cây gỗ dương Hoa Kỳ là 1,12 tỷ m³, chiếm 7,7% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ dương Hoa Kỳ là 34,6 triệu m³/năm trong khi số lượng khai thác là 12,8 triệu m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 21,8 triệu m³ mỗi năm. Mức tăng trưởng của cây gỗ dương Hoa Kỳ vượt quá mức khai thác ở tất cả các tiểu bang.

Material Availability

Gỗ dương Hoa Kỳ được khai thác dưới dạng gỗ xẻ có nhiều loại và độ dày khác nhau (4/4” đến 16/4”) do dễ sấy khô. Chiều rộng và chiều dài gỗ trung bình không có nút thắt tương đối có thể cao hơn các loài cây gỗ thương mại khác. Gỗ dương Hoa Kỳ được sử dụng trong sản xuất gỗ dán nhưng số lượng hạn chế hơn gỗ veneer trang trí. Dát gỗ tạo ra loại gỗ trắng thường được ưa thích hơn, vì lõi gỗ thường thể hiện sự biến đổi màu sắc mạnh mẽ. Tuy nhiên, gỗ dương chưa phân loại thể hiện tất cả các biến thể màu tự nhiên của nó ngày càng được ưa dùng, đặc biệt là ở Châu Âu. Gỗ dương Hoa Kỳ được bán trong nước, và đôi khi được xuất khẩu, nhưng không nên nhầm lẫn với cây dương Châu Âu hoặc Trung Quốc.

Wood Description

Gỗ dương có đặc tính vân gỗ kém mạnh hơn các loài như tần bì và sồi, và giống cây phong hơn nhưng có màu đậm hơn. Tuy nhiên, có sự khác biệt rõ rệt giữa dát gỗ và lõi gỗ của gỗ dương Hoa Kỳ. Dát gỗ có màu trắng kem trong khi lõi gỗ có thể thay đổi từ màu vàng nhạt hoặc nâu và thậm chí màu xanh lá cây đến màu tím trong điều kiện khắc nghiệt.  Gỗ này tối màu theo thời gian khi tiếp xúc với tia UV và có màu xanh lá cây sẽ chuyển sang màu nâu. Gỗ dương có vân thẳng và kết cấu ở mức trung bình đến mịn.

Mechanical Properties

Gỗ dương Hoa Kỳ có đặc tính bền tổng thể vượt trội so với trọng lượng, làm cho nó trở thành lựa chọn rất phù hợp cho các ứng dụng kết cấu, chẳng hạn như dầm gỗ liên hợp theo kết cấu và gỗ nhiều lớp (CLT). Loại gỗ này có mật độ tương đối thấp, độ uốn cao, chống va đập và độ cứng, nhưng độ nén và độ cứng thấp hơn. Gỗ này có khả năng uốn bằng hơi nước ở mức trung bình và cực kỳ ổn định khi khô hoàn toàn và không được lắp đặt trong điều kiện ẩm ướt. Rất dễ hoàn thiện và nhuộm màu, vì vậy rất phù hợp để làm đồ nội thất và đồ gỗ. 

To find out more about the mechanical properties of tulipwood read the full structural guide.

  • 0.42

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    449 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    9.80%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    69.640 MPa

    Độ giòn của gỗ

    10,894 MPa

    Suất đàn hồi

    38.198 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    2,402 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
American_tulipwood_oiled
Un-oiled
American_tulipwood_unoiled

Performance

  • Gỗ dương dễ gia công trên máy, gia công bề mặt, tiện và dán keo kèm theo bắt vít tạo hiệu suất tốt, mặc dù được khuyến khích thực hiện khoan sơ bộ. Loại gỗ này có xu hướng tách ra khi đóng đinh. Gỗ dương có thể dễ dàng nhuộm màu và đánh bóng để có lớp hoàn thiện rất tốt. Loại gỗ này có thể dễ bị biến đổi hiệu suất trong điều kiện ẩm ướt.
  • Gỗ này không chống sâu mọt. Lõi gỗ có khả năng chịu xử lý bảo quản, trong khi đó dát gỗ có thể thấm nước. Nhìn chung, có thể xem xét bảo quản gỗ dương bằng các phương pháp xử lý bảo quản hiện đại bao gồm gia công nhiệt, phương pháp đặc biệt phù hợp với loài cây này.

Main Uses

Loại cây gỗ này được quản lý bền vững ở các khu rừng tự nhiên ở Bắc Mỹ, có các thông tin xác nhận môi trường tuyệt vời, là một loài cây có vai trò quan trọng trong nhiều thị trường xuất khẩu. Mục đích sử dụng chính của loài cây này là làm đồ nội thất, cửa ra vào,  lót ván sàn, đồ gỗ kiến trúc, phào chỉ và tủ bếp. Loại gỗ này cũng được sử dụng trong một số ứng dụng thi công xây dựng và trong một số ứng dụng chuyên môn như chạm khắc.

Phào chỉ
chạm khắc
Đồ nội thất
Cửa ra vào
lót ván
Tủ
Dầm gỗ dán
CLT (gỗ ép tấm lớn)
American_tulipwood_small

Gỗ óc chó Hoa Kỳ

American_walnut_big

Forest Distribution

Cây gỗ óc chó Hoa Kỳ mọc rất rộng khắp Miền Đông Hoa Kỳ trong các khu rừng cây gỗ cứng hỗn hợp và trong các trang trại, tập trung ở các tiểu bang Miền Trung nhưng lan rộng từ Texas đến vùng biển phía đông. Các cây loại này là một trong số ít loài cây gỗ cứng được trồng cũng như mọc và tái sinh tự nhiên. Chúng mọc tương đối cao và thẳng với một vài nhánh thấp hơn.

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu FIA cho thấy số lượng cây gỗ óc chó Hoa Kỳ là 137.8 triệu m³, chiếm 0,9% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ óc chó Hoa Kỳ là 4,8 triệu m³/năm trong khi số lượng khai thác là 1,9 triệu m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 2,9 triệu m³ mỗi năm. Mức tăng trưởng của cây gỗ óc chó Hoa Kỳ vượt quá mức khai thác ở tất cả các tiểu bang chính trồng loại cây này, trừ Michigan.

Material Availability

Gỗ óc chó Hoa Kỳ được khai thác dưới dạng gỗ xẻ và gỗ veneer. Gỗ xẻ thường được bán theo hình thức không hấp hơi nước và không chọn màu sắc. Các nhà sản xuất chuyên môn có thể cung cấp gỗ óc chó được hấp hơi nước nhằm làm tối màu gỗ và do đó làm giảm sự khác biệt về màu sắc giữa dát gỗ và lõi gỗ. Những năm gần đây đã chứng kiến nhu cầu toàn cầu rất lớn đối với loài cây gỗ này. Quy Tắc Phân Loại NHLA được sửa đổi cho gỗ óc chó, cho phép các thông số kỹ thuật nhỏ hơn và các phần cắt rõ ràng có kích thước nhỏ hơn và dát gỗ được chấp nhận không giới hạn. Khuyến nghị tham khảo ý kiến với các nhà cung cấp. 

Wood Description

  • Dát gỗ óc chó có màu trắng kem, trong khi lõi gỗ có màu nâu nhạt đến nâu sô-cô-la sẫm, tạo nên sự khác biệt về màu sắc khá khác biệt. Thỉnh thoảng lõi gỗ có những vệt tối, thậm chí là màu tím. Gỗ quả óc chó thường có vân gỗ thẳng, mặc dù đôi khi có vân gỗ lượn sóng hoặc xoăn tạo ra hình dạng đặc trưng và hấp dẫn của loài gỗ này, được các nhà thiết kế ưa dùng.
  • Gỗ óc chó Hoa Kỳ khá khác với gỗ óc chó Châu Âu mà thường có màu nhạt hơn. 

Mechanical Properties

Gỗ óc chó là dai, cứng và có mật độ trung bình. Loại gỗ này có độ bền uốn và sức chịu nén ở mức trung bình và độ cứng thấp. Gỗ đoạn có mức phân loại uốn cong bằng hơi nước tốt.

  • 0.55

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    609 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    10.20%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    100.677 MPa

    Độ giòn của gỗ

    11,584 MPa

    Suất đàn hồi

    52.264 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    4,492 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled